Chúng ta thường nghe các chuyên gia nhắc đến Glycine với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu cho thấy đây là một loại acid amin không thể thiếu đối với hệ tim, gan và nhất là những bệnh nhân tiểu đường. Vậy Glycine là gì? công dụng và cách bổ sung chúng đúng cách. Cùng Lyve tìm hiểu những thông tin hữu ích về glycine ngay dưới đây.
Tìm hiểu về Glycine là gì?
Glycine được biết đến là một loại acid amin giúp xây dựng khối protein, nó rất cần thiết cho sự phát triển, duy trì mô để cơ thể tạo ra các chất quan trọng như hormone và enzyme.
Glycine không phải là acid amin thiết yếu vì cơ thể có thể tự tổng hợp và sản xuất ra chúng từ các nguồn khác nhau. Nguồn bổ sung Glycine chính là từ những thực phẩm giàu protein. Các nguồn chính của Glycine là những loại thực phẩm giàu protein như thịt, cá, sữa, các loại đậu,… Ngoài ra, Glycine còn được lấy từ gelatin.
Trong y khoa, Glycine được sử dụng cho nhiều mục đích như làm giảm nguy cơ rối loạn tâm thần, phòng ngừa ung thư, tăng cường trí nhớ; bảo vệ thận khỏi tác dụng phụ của một số loại thuốc, cũng như bảo vệ gan khỏi tác hại của rượu bia.
Bên cạnh đó, Glycine còn được chỉ định dùng trong hỗ trợ điều trị tâm thần phân liệt, khó ngủ, đột quỵ, tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH), và một số rối loạn chuyển hóa di truyền hiếm gặp.
Ngoài ra, Glycine dùng bôi trực tiếp lên da để hỗ trợ điều trị loét chân và chữa lành vết thương khác.
Ngoài nguồn thực phẩm, việc bổ sung Glycine dưới dạng thực phẩm chức năng ở dạng viên nang hoặc bột cũng trở nên phổ biến. Nếu bạn không thích dùng dạng thuốc, dạng bột cũng dễ dàng hòa tan trong nước và có vị ngọt khi uống.
Cách điều chế sản xuất Glycine thông thường
Trong cơ thể con người, Glycine được tổng hợp trong gan từ các axit amin, serine và threonine. Thành phần này được tìm thấy hầu hết ở bên trong da, mô liên kết của các khớp và mô cơ.
Ngoài ra, vào năm 1820 nhà hóa học Henri Braconnot đã phát hiện ra cách tạo ra Glycine bằng việc luộc gelatin với acid sulfuric. Về sau, Glycine được sản xuất theo kiểu công nghiệp bằng cách xử lý axit chloroacetic với amoniac.
Khám phá danh sách công dụng của Glycine
Đã có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về công dụng của Glycine. Chúng được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của bệnh loét dạ dày, viêm khớp, suy tim, tiểu đường, bệnh thận, mệt mỏi kéo dài, rối loạn thần kinh, rối loạn giấc ngủ và thậm chí một số bệnh ung thư. Cùng Lyve khám phá chi tiết công dụng của Glycine ngay dưới đây.
Thúc đẩy sự tăng trưởng của khối cơ bắp
Glycine là một trong ba axit amin cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp creatine. Trong khí, creatine là nguồn năng lượng trực tiếp cho cơ bắp và giúp xây dựng các mô cơ phát triển. Chính vì vậy, Glycine cũng chính là nguồn năng lượng nuôi dưỡng tế bào mô cơ, giúp chúng tăng cường sức mạnh, độ bền và hiệu suất. Đồng thời, Glycine cũng có lợi trong việc sản xuất hormone, giúp cơ thể tổng hợp hormone steroid, kiểm soát tỷ lệ chất béo.
Giữ cho sụn khớp mềm dẻo
Theo nghiên cứu 1/3 lượng collagen của cơ thể được tạo thành từ Glycine. Collagen là yếu tố rất quan trọng trong việc hình thành các mô liên kết giúp cho các khớp xương giữ được độ mềm dẻo và chịu được lực tác động. Và đây cũng là lý do tại sao collagen thủy phân được chỉ định dùng trong điều trị các bệnh thoái hóa khớp điển hình.
Hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn
Các chuyên gia chỉ ra rằng Gelatine và Collagen khi kết hợp sẽ có thể làm dịu niêm mạc của đường tiêu hóa ở những trường hợp mắc bệnh viêm ruột hoặc chứng khó tiêu. Thậm chí nó còn giúp thúc đẩy, cân bằng và phát triển hệ vi sinh probiotic trong đường ruột.
Ngoài ra, glycine còn giúp ngăn ngừa viêm đại tràng do tổn thương của rượu gây ra.
Làm chậm sự lão hóa
Glycine tham gia vào quá trình tạo ra glutathione – một chất chống oxy hóa mạnh có khả năng bảo vệ tế bào chống lại oxy hóa do các gốc tự do gây ra
Một số nghiên cứu công bố, Glycine còn giúp ngăn ngừa đột biến tế bào – nguyên nhân chính dẫn đến ung thư. Một vài bằng chứng cho thấy cho kết luận này cho thấy Glycine giúp giảm viêm và giảm nguồn cung cấp năng lượng có liên quan đến các bệnh mãn tính.
Chống viêm
Như đã chia sẻ Glycine là thành phần quan trọng trong cấu tạo của collagen. Việc bổ sung Glycine sẽ góp phần hỗ trợ sản xuất collagen trong xương khớp, mô liên kết, cơ bắp, ruột, da, răng,… Ngoài ra, nó cũng giúp hạn chế và làm giảm phản ứng viêm trong cơ thể. Nếu thường xuyên cảm thấy đau nhức xương khớp, bạn có thể đang bị thiếu Glycine.
Hỗ trợ hệ thần kinh
Glycine có lợi trong việc tăng cường khả năng nhận thức và bảo vệ hệ thần kinh trung ương. Nhờ vào khả năng điều hòa, tổng hợp, trao đổi chất của một số chất dinh dưỡng mà não và dây thần kinh sử dụng để hoạt động. Do giữ vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh và dẫn truyền thần kinh, Glycine giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, nâng cao tinh thần, tâm trạng, trí nhớ và hành vi của người bệnh tâm thần.
Làm giảm mệt mỏi
Do giữ vai trò trong hệ thần kinh trung ương và hệ tiêu hóa, Glycine có thể giúp tăng nhanh mức năng lượng, cân bằng đường huyết và ngăn ngừa mệt mỏi hiệu quả. Thậm chí bác sĩ còn sử dụng chúng để làm dịu sự lo lắng hoặc căng thẳng vào ban đêm của các bệnh nhân, nhằm giúp họ ngủ ngon hơn.
Cải thiện làn da
Collagen là một cấu trúc protein có chứa Glycine, nó cung cấp sức mạnh cho da, sụn, cơ bắp, máu, xương và dây chằng. Việc bổ sung collagen đã được chứng minh là rất tốt cho làn da, giảm nguy cơ mắc đau khớp và ngăn ngừa mất xương. Do đó, bạn nên bổ sung đủ Glycine để hỗ trợ cơ thể sản xuất collagen, cải thiện độ đàn hồi của da, nhằm giữ làn da trẻ trung, đầy sức sống.
Cải thiện giấc ngủ
Glycine có tác dụng làm dịu sự căng thẳng ở não và giúp bạn dễ dàng đi vào giấc ngủ bằng cách hạ nhiệt độ cơ thể.
Nghiên cứu đã ghi nhận, uống 3 gam Glycine trước khi ngủ giúp việc vào giấc nhanh hơn, ngủ sâu, giảm sự buồn ngủ vào ban ngày. Chính bởi vậy Glycine được coi là một sự thay thế hoàn hảo cho thuốc ngủ để cải thiện giấc ngủ vào ban đêm và tình trạng mệt mỏi vào buổi sáng.
Bảo vệ tim mạch
Nghiên cứu cho thấy Glycine bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tim nhờ khả năng ngăn ngừa sự tích tụ ở động mạch. Acid amin này còn có thể cải thiện khả năng sử dụng oxit nitric trong cơ thể, một yếu tố quan trọng làm tăng lưu lượng máu và giảm huyết áp.
Nghiên cứu ở hơn 4.100 người đau ngực cho thấy, nồng độ Glycine cao trong thời gian dài làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đau tim sau 7,4 năm.
Bảo vệ gan trước tác hại do rượu bia
Có 3 loại tổn thương gan do rượu bia gây ra bao gồm gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan.
Các nghiên cứu cho thấy Glycine có thể làm hạn chế tác hại của rượu đến gan là nhờ vào khả năng giảm phản ứng viêm. Glycine hoạt động và làm giảm nồng độ cồn trong máu bằng cách kích thích chuyển hóa cồn trong dạ dày thay vì gan. Ngoài ra, Glycine còn giúp gan gặp vấn đề được phục hồi nhanh hơn.
Cải thiện tình trạng bệnh tiểu đường type 2
Nghiên cứu cho thấy người bị tiểu đường type 2 có hàm lượng Glycine thấp hơn bình thường. Glycine giúp cơ thể điều hòa lượng đường trong máu bằng cách tăng độ nhạy insulin, hấp thụ đường vào tế bào để lưu trữ hoặc tạo ra năng lượng cung cấp cho cơ thể.
Do đó bổ sung Glycine đã được chứng minh là có thể giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị tiểu đường type 2.
Bổ sung glycine đúng cách, đảm bảo hiệu quả
Chưa có quy định cụ thể về liều lượng dùng Glycine hàng ngày. Các nghiên cứu chỉ ra rằng với người trưởng thành có thể sử dụng an toàn với liều cao lên tới 15 đến 60 gam mỗi ngày. Theo khẩu phần ăn uống của người phương Tây, họ chỉ có thể nhận được khoảng 2 gam Glycine bởi vì họ không ăn đủ loại thức ăn chứa nhiều Glycine.
Một số trường hợp được chỉ định sử dụng liều Glycine:
- Trẻ em, thanh thiếu niên, người lớn thường bị stress, giảm trí nhớ, trí tuệ kém phát triển: dùng 200-300 gam/ngày trong vòng 1 tháng.
- Người có vấn đề về giấc ngủ: dùng liều 50mg trước khi đi ngủ khoảng 20 phút.
- Người bị viêm loét dạ dày: dùng 30% glycin + 70% calci carbonat. Liều thông thường cho người lớn là 1 đến 2 viên (viên 150mg glycine + 350mg calci carbonat).
Tác dụng phụ của Glycine cần lưu ý
Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng 90g Glycine/ngày trong suốt vài tuần không gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên cũng có một vài báo cáo về tác dụng phụ của Glycine cho đường tiêu hóa như buồn nôn, phân mềm, đau dạ dày,…
Nếu bạn mua phải sản phẩm chứa Glycine kém chất lượng, chứa nhiều tạp chất có thể dẫn đến một số triệu chứng sức khỏe nghiêm trọng như:
- Suy giảm thị lực
- Buồn ngủ
- Nôn mửa
- Suy yếu cơ bắp
- Da châm chích hoặc đỏ bừng
Những thực phẩm chứa nhiều Glycine trong tự nhiên
Tương tự như các axit amin khác, bạn có thể bổ sung Glycine từ các thực phẩm giàu protein có trong tự nhiên như:
- Thịt của gia súc, gia cầm: Thịt bò nạc, thịt ức gà, thịt thăn heo,…
- Hải sản: trai, hàu, tôm, cá hồi, cá trích, cá mòi,…
- Sữa: sữa bò, phô mai, sữa chua.
- Trứng
Với những người ăn chay, bạn có thể bổ sung Glycine bằng yến mạch, các loại đậu, các loại hạt, trái cây và rau củ.
Các sản phẩm bổ sung Glycine
Glycine cũng được sản xuất công nghiệp để làm thực phẩm bổ sung, chúng được bào chế dưới dạng viên nang, bột hoặc gel để bôi lên da. Hàm lượng Glycine trong các sản phẩm bổ sung thường dao động từ 500 – 1000mg/serving, một số sản phẩm có thể lên tới 3000mg/serving. Tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng mà bạn nên lựa chọn sản phẩm có hàm lượng phù hợp.
Điều quan trọng là bạn cần lựa chọn sản phẩm Glycine an toàn, đạt các chứng nhận từ các tổ chức uy tín như FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ).
Ngoài ra, Glycine cũng có rất nhiều trong các sản phẩm bổ sung collagen. Do đó bạn sẽ nhận được một lượng Glycine nhất định khi uống bổ sung collagen dạng thực phẩm chức năng. Glycine có trong collagen được đánh giá là rất dễ hấp thụ.
Dù ít người biết đến, nhưng acid amin Glycine mang đến rất nhiều tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe như tăng sinh glutathione, collagen, creatine, bảo vệ gan, ngủ ngon,… Ngoài ra, Glycine cũng là chất bổ sung quan trọng đối với các vận động viên, người thường xuyên vận động. Hy vọng bài viết này đã cho bạn nhiều thông tin bổ ích về Glycine.